Có 2 kết quả:

塗污 tú wū ㄊㄨˊ ㄨ涂污 tú wū ㄊㄨˊ ㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smudge
(2) stain
(3) to smear (dirt, paint)
(4) to deface

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smudge
(2) stain
(3) to smear (dirt, paint)
(4) to deface

Bình luận 0