Có 2 kết quả:
塗污 tú wū ㄊㄨˊ ㄨ • 涂污 tú wū ㄊㄨˊ ㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smudge
(2) stain
(3) to smear (dirt, paint)
(4) to deface
(2) stain
(3) to smear (dirt, paint)
(4) to deface
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smudge
(2) stain
(3) to smear (dirt, paint)
(4) to deface
(2) stain
(3) to smear (dirt, paint)
(4) to deface
Bình luận 0